Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bá shè
ㄅㄚˊ ㄕㄜˋ
1
/1
跋涉
bá shè
ㄅㄚˊ ㄕㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to trudge
(2) to trek
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 5 - Tặng bí thư giám Giang Hạ Lý công Ung - 八哀詩其五-贈秘書監江夏李公邕
(
Đỗ Phủ
)
•
Cách ngạn đối hữu - 隔岸對友
(
Ngô Thì Ức
)
•
Lạng Sơn cảm đề kỳ 2 - 諒山感題其二
(
Trần Danh Án
)
•
Phụng sứ lưu biệt - 奉使留別
(
Bùi Viện
)
•
Tái trì 1 - 載馳 1
(
Khổng Tử
)
•
Thu nhật Kinh Nam tống Thạch Thủ Tiết minh phủ từ mãn cáo biệt, phụng ký Tiết thượng thư tụng đức tự hoài phỉ nhiên chi tác, tam thập vận - 秋日荊南送石首薛明府辭滿告別奉寄薛尚書頌德敘懷斐然之作三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ xuất sứ An Nam - 送南宮舍人趙子期出使安南
(
Tô Thiên Tước
)
•
Tự thán kỳ 2 - 自歎其二
(
Trần Danh Án
)
•
Uỷ lao tòng giả - 慰勞從者
(
Phan Thúc Trực
)
•
Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二
(
Đỗ Phủ
)