Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bá shè
ㄅㄚˊ ㄕㄜˋ
1
/1
跋涉
bá shè
ㄅㄚˊ ㄕㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to trudge
(2) to trek
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cách ngạn đối hữu - 隔岸對友
(
Ngô Thì Ức
)
•
Lạng Sơn cảm đề kỳ 2 - 諒山感題其二
(
Trần Danh Án
)
•
Lưu giản thi - 留柬詩
(
Phan Xuân Hiền
)
•
Phụng chiếu Trường An đạo trung tác - 奉詔長安道中作
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Phụng sứ lưu biệt - 奉使留別
(
Bùi Viện
)
•
Tái trì 1 - 載馳 1
(
Khổng Tử
)
•
Tống trùng biểu điệt Vương Lệ bình sự sứ Nam Hải - 送重表侄王砅評事使南海
(
Đỗ Phủ
)
•
Uỷ lao tòng giả - 慰勞從者
(
Phan Thúc Trực
)
•
Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Xá thuế chiếu - 赦稅照
(
Lý Thái Tông
)
Bình luận
0