Có 1 kết quả:
diē dàng zhāo zhāng ㄉㄧㄝ ㄉㄤˋ ㄓㄠ ㄓㄤ
diē dàng zhāo zhāng ㄉㄧㄝ ㄉㄤˋ ㄓㄠ ㄓㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flowing (of prose)
(2) free
(2) free
Bình luận 0
diē dàng zhāo zhāng ㄉㄧㄝ ㄉㄤˋ ㄓㄠ ㄓㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0