Có 1 kết quả:

diē dǎ sǔn shāng ㄉㄧㄝ ㄉㄚˇ ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

injury such as contusion, sprain or fracture from falling, blow etc

Bình luận 0