Có 1 kết quả:

diē pò yǎn jìng ㄉㄧㄝ ㄆㄛˋ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see |[die1 yan3 jing4]

Bình luận 0