Có 1 kết quả:

diē pò yǎn jìng ㄉㄧㄝ ㄆㄛˋ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 跌眼鏡|跌眼镜[die1 yan3 jing4]

Bình luận 0