Có 1 kết quả:

jiā ㄐㄧㄚ
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Tổng nét: 12
Bộ: zú 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フノ丨フ一
Thương Hiệt: RMKSR (口一大尸口)
Unicode: U+8DCF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: già
Âm Nôm: gia
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaa1

Tự hình 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

jiā ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngồi bắt chéo chân

Từ điển trích dẫn

1. (Động) “Già phu” 跏趺. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Kết già phu tọa” 結跏趺坐 (Pháp sư phẩm đệ thập 法師品第十) Ngồi xếp bằng. § Ghi chú: Kết già phu tọa (tiếng Phạn "padmāsana") được xem là cách ngồi thích hợp nhất để tọa thiền. Phật và các vị Bồ Tát thường được trình bày dưới dạng Kết già phu tọa trong tranh tượng. Theo thế ngồi này, hai chân chéo nhau, chân phải nằm trên bắp vế trái, chân trái nằm trên bắp vế phải. Lưng đứng thẳng và hai bàn tay nằm chồng ngửa lên nhau trên gót chân. (Từ Điển Phật Học, www.daouyen.com)

Từ điển Thiều Chửu

① Già phu 跏趺. Xem chữ phu 趺.

Từ điển Trần Văn Chánh

【跏趺】già phu [jiafu] Ngồi xếp bằng.

Từ điển Trung-Anh

to sit cross-legged

Từ ghép 3