Có 1 kết quả:

pǎo dào ㄆㄠˇ ㄉㄠˋ

1/1

pǎo dào ㄆㄠˇ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) athletic track
(2) track
(3) runway (i.e. airstrip)