Có 1 kết quả:

ㄐㄩˊ
Âm Pinyin: ㄐㄩˊ
Tổng nét: 12
Bộ: zú 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: RMPR (口一心口)
Unicode: U+8DD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: câu
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): かが.む (kaga.mu)
Âm Quảng Đông: keoi1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

ㄐㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chân co rút lại

Từ điển Trung-Anh

spasms, cramps in the feet and legs, in cold day the joints of the feet and legs unable to stretch