Có 1 kết quả:

ㄐㄩˇ
Âm Pinyin: ㄐㄩˇ
Tổng nét: 12
Bộ: zú 足 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: RMBM (口一月一)
Unicode: U+8DD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), シャ (sha), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): ゆきなや.む (yukinaya.mu)
Âm Quảng Đông: zeoi1, zeoi2

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

ㄐㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

weak, lame