Có 1 kết quả:
shān ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bàn san 蹣跚,蹒跚)
Từ điển trích dẫn
1. “Bàn san” 蹣跚: xem “bàn” 蹣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蹣跚 [pánshan].
Từ điển Trung-Anh
limp
Từ ghép 8
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 8