Có 1 kết quả:
shān ㄕㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: zú 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊册
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフノフ一
Thương Hiệt: RMBT (口一月廿)
Unicode: U+8DDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
limp
Từ ghép 8