Có 2 kết quả:
lì ㄌㄧˋ • luò ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cựa, cử động
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躒
Từ điển Trung-Anh
(1) move
(2) walk
(2) walk
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躒.
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ điển trích dẫn