Có 2 kết quả:

gēn qián ㄍㄣ ㄑㄧㄢˊgēn qian ㄍㄣ

1/2

gēn qián ㄍㄣ ㄑㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the front (of)
(2) (in) front
(3) (in) sb's presence
(4) just before (a date)

Bình luận 0

gēn qian ㄍㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (of children, parents etc) at one's side
(2) living with one

Bình luận 0