Có 4 kết quả:
chí ㄔˊ • dài ㄉㄞˋ • duō ㄉㄨㄛ • duò ㄉㄨㄛˋ
Âm Quan thoại: chí ㄔˊ, dài ㄉㄞˋ, duō ㄉㄨㄛ, duò ㄉㄨㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⻊多
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: RMNIN (口一弓戈弓)
Unicode: U+8DE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⻊多
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: RMNIN (口一弓戈弓)
Unicode: U+8DE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngã, té.
2. (Tính) Chập chững (dáng đi của đứa bé).
3. Một âm là “trì”. (Phó) § Xưa dùng như “trì” 踟.
2. (Tính) Chập chững (dáng đi của đứa bé).
3. Một âm là “trì”. (Phó) § Xưa dùng như “trì” 踟.
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngã, té.
2. (Tính) Chập chững (dáng đi của đứa bé).
3. Một âm là “trì”. (Phó) § Xưa dùng như “trì” 踟.
2. (Tính) Chập chững (dáng đi của đứa bé).
3. Một âm là “trì”. (Phó) § Xưa dùng như “trì” 踟.
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngã, té.
2. (Tính) Chập chững (dáng đi của đứa bé).
3. Một âm là “trì”. (Phó) § Xưa dùng như “trì” 踟.
2. (Tính) Chập chững (dáng đi của đứa bé).
3. Một âm là “trì”. (Phó) § Xưa dùng như “trì” 踟.