Có 3 kết quả:
chóu ㄔㄡˊ • chú ㄔㄨˊ • zhū ㄓㄨ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: trì trù 踟躊)
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ trù 蹰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “trù” 蹰.
Từ điển Trung-Anh
(1) pace back and forth
(2) to walk
(2) to walk