Có 1 kết quả:

kuà guó gōng sī ㄎㄨㄚˋ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) transnational corporation
(2) multinational corporation

Bình luận 0