Có 1 kết quả:
kuà guó gōng sī ㄎㄨㄚˋ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄙ
kuà guó gōng sī ㄎㄨㄚˋ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transnational corporation
(2) multinational corporation
(2) multinational corporation
Bình luận 0
kuà guó gōng sī ㄎㄨㄚˋ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0