Có 1 kết quả:
kuà lán bǐ sài ㄎㄨㄚˋ ㄌㄢˊ ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ
kuà lán bǐ sài ㄎㄨㄚˋ ㄌㄢˊ ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hurdling
(2) hurdles race (athletics event)
(2) hurdles race (athletics event)
Bình luận 0
kuà lán bǐ sài ㄎㄨㄚˋ ㄌㄢˊ ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0