Có 1 kết quả:
kuà hǎi dà qiáo ㄎㄨㄚˋ ㄏㄞˇ ㄉㄚˋ ㄑㄧㄠˊ
kuà hǎi dà qiáo ㄎㄨㄚˋ ㄏㄞˇ ㄉㄚˋ ㄑㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bay bridge (elevated bridge across stretch of water)
Bình luận 0
kuà hǎi dà qiáo ㄎㄨㄚˋ ㄏㄞˇ ㄉㄚˋ ㄑㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0