Có 1 kết quả:

kuà hǎi dà qiáo ㄎㄨㄚˋ ㄏㄞˇ ㄉㄚˋ ㄑㄧㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

bay bridge (elevated bridge across stretch of water)

Bình luận 0