Có 1 kết quả:
kuà hè Yáng zhōu ㄎㄨㄚˋ ㄏㄜˋ ㄧㄤˊ ㄓㄡ
kuà hè Yáng zhōu ㄎㄨㄚˋ ㄏㄜˋ ㄧㄤˊ ㄓㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to ride a crane to Yangzhou
(2) to become a Daoist immortal
(3) to die
(2) to become a Daoist immortal
(3) to die
Bình luận 0
kuà hè Yáng zhōu ㄎㄨㄚˋ ㄏㄜˋ ㄧㄤˊ ㄓㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0