Có 2 kết quả:
shì ㄕˋ • zhuǎi ㄓㄨㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vượt qua
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thân mình béo phị và nặng nề nên đi lắc lư
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Thân mình béo phị và nặng nề nên đi lắc lư.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vượt qua.
Từ điển Trung-Anh
(1) to waddle
(2) to swagger
(3) (coll.) strutting
(4) self-satisfied
(2) to swagger
(3) (coll.) strutting
(4) self-satisfied
Từ ghép 1