Có 1 kết quả:
guì ㄍㄨㄟˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊危
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: RMNMU (口一弓一山)
Unicode: U+8DEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỵ
Âm Nôm: quại, quậy, què, quì, quỳ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひざまず.く (hizamazu.ku)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gwai6
Âm Nôm: quại, quậy, què, quì, quỳ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひざまず.く (hizamazu.ku)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gwai6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. quỳ gối
2. chân cua
2. chân cua
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Quỳ, quỳ gối. ◎Như: “song tất quỵ địa” 雙膝跪地 hai gối quỳ xuống đất.
2. (Danh) Chân. ◇Tuân Tử 荀子: “Giải lục quỵ nhi nhị ngao” 蟹六跪而二螯 (Khuyến học 勸學) Cua có sáu chân và hai càng.
2. (Danh) Chân. ◇Tuân Tử 荀子: “Giải lục quỵ nhi nhị ngao” 蟹六跪而二螯 (Khuyến học 勸學) Cua có sáu chân và hai càng.
Từ điển Thiều Chửu
① Quỳ, quỳ gối.
② Chân cua.
② Chân cua.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quỳ, quỳ gối: 跪倒 Khuỵu xuống, ngã quỵ xuống; 跪拜 Quỳ lạy;
② (văn) Chân cua.
② (văn) Chân cua.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quỳ gối xuống.
Từ điển Trung-Anh
to kneel
Từ ghép 16