Có 1 kết quả:
guì ㄍㄨㄟˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊危
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: RMNMU (口一弓一山)
Unicode: U+8DEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỵ
Âm Nôm: quại, quậy, què, quì, quỳ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひざまず.く (hizamazu.ku)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gwai6
Âm Nôm: quại, quậy, què, quì, quỳ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひざまず.く (hizamazu.ku)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gwai6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Ẩm mã Trường Thành quật hành - 飲馬長城窟行 (Thái Ung)
• Bát ai thi kỳ 1 - Tặng tư không Vương công Tư Lễ - 八哀詩其一-贈司空王公思禮 (Đỗ Phủ)
• Cam lâm - 甘林 (Đỗ Phủ)
• Đông đáo Kim Hoa sơn quan, nhân đắc cố thập di Trần công học đường di tích - 冬到金華山觀因得故拾遺陳公學堂遺跡 (Đỗ Phủ)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Lũng Nhai minh hội - 隴崖盟會 (Vũ Hoán)
• Phù bình thố ty thiên - 浮萍兔絲篇 (Thi Nhuận Chương)
• Sơn Trương tự - 山張寺 (Trình Thuấn Du)
• Thướng sơn thái my vu - 上山采蘼蕪 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Ức cựu du ký Tiều quận Nguyên tham quân - 憶舊游寄譙郡元參軍 (Lý Bạch)
• Bát ai thi kỳ 1 - Tặng tư không Vương công Tư Lễ - 八哀詩其一-贈司空王公思禮 (Đỗ Phủ)
• Cam lâm - 甘林 (Đỗ Phủ)
• Đông đáo Kim Hoa sơn quan, nhân đắc cố thập di Trần công học đường di tích - 冬到金華山觀因得故拾遺陳公學堂遺跡 (Đỗ Phủ)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Lũng Nhai minh hội - 隴崖盟會 (Vũ Hoán)
• Phù bình thố ty thiên - 浮萍兔絲篇 (Thi Nhuận Chương)
• Sơn Trương tự - 山張寺 (Trình Thuấn Du)
• Thướng sơn thái my vu - 上山采蘼蕪 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Ức cựu du ký Tiều quận Nguyên tham quân - 憶舊游寄譙郡元參軍 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. quỳ gối
2. chân cua
2. chân cua
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Quỳ, quỳ gối. ◎Như: “song tất quỵ địa” 雙膝跪地 hai gối quỳ xuống đất.
2. (Danh) Chân. ◇Tuân Tử 荀子: “Giải lục quỵ nhi nhị ngao” 蟹六跪而二螯 (Khuyến học 勸學) Cua có sáu chân và hai càng.
2. (Danh) Chân. ◇Tuân Tử 荀子: “Giải lục quỵ nhi nhị ngao” 蟹六跪而二螯 (Khuyến học 勸學) Cua có sáu chân và hai càng.
Từ điển Thiều Chửu
① Quỳ, quỳ gối.
② Chân cua.
② Chân cua.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quỳ, quỳ gối: 跪倒 Khuỵu xuống, ngã quỵ xuống; 跪拜 Quỳ lạy;
② (văn) Chân cua.
② (văn) Chân cua.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quỳ gối xuống.
Từ điển Trung-Anh
to kneel
Từ ghép 16