Có 1 kết quả:

guì ㄍㄨㄟˋ

1/1

guì ㄍㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. quỳ gối
2. chân cua

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Quỳ, quỳ gối. ◎Như: “song tất quỵ địa” 雙膝跪地 hai gối quỳ xuống đất.
2. (Danh) Chân. ◇Tuân Tử 荀子: “Giải lục quỵ nhi nhị ngao” 蟹六跪而二螯 (Khuyến học 勸學) Cua có sáu chân và hai càng.

Từ điển Thiều Chửu

① Quỳ, quỳ gối.
② Chân cua.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Quỳ, quỳ gối: 跪倒 Khuỵu xuống, ngã quỵ xuống; 跪拜 Quỳ lạy;
② (văn) Chân cua.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quỳ gối xuống.

Từ điển Trung-Anh

to kneel

Từ ghép 16