Có 3 kết quả:

qiāng ㄑㄧㄤqiōng ㄑㄩㄥqióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Quan thoại: qiāng ㄑㄧㄤ, qiōng ㄑㄩㄥ, qióng ㄑㄩㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MNRYO (一弓口卜人)
Unicode: U+8DEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cung
Âm Nôm: cung
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あしおと (ashioto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kung4

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) Bành bạch, thình thịch (tiếng bước chân giẫm). ◇Trang Tử : “Văn nhân túc âm cung nhiên nhi hỉ hĩ” (Từ vô quỷ ) Nghe tiếng chân người đi lịch bịch đã mừng rồi.

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) Bành bạch, thình thịch (tiếng bước chân giẫm). ◇Trang Tử : “Văn nhân túc âm cung nhiên nhi hỉ hĩ” (Từ vô quỷ ) Nghe tiếng chân người đi lịch bịch đã mừng rồi.

qióng ㄑㄩㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng chân giẫm xuống đất

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) Bành bạch, thình thịch (tiếng bước chân giẫm). ◇Trang Tử : “Văn nhân túc âm cung nhiên nhi hỉ hĩ” (Từ vô quỷ ) Nghe tiếng chân người đi lịch bịch đã mừng rồi.

Từ điển Thiều Chửu

① Tiếng chân giẫm xuống đất, chân giẫm bành bạch.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bành bạch, thình thịch (tiếng bước chân giẫm trên đất): Tiếng bước chân thình thịch.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng châm dặm xuống đất.

Từ điển Trung-Anh

sound of footsteps