Có 1 kết quả:
chì ㄔˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: sí đạc 跮踱)
Từ điển Trần Văn Chánh
【跮踱】sí đạc [chìduó] (văn) Đi đường chợt tiến chợt thoái.
Từ điển Trung-Anh
hasty walking
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1