Có 1 kết quả:

chì ㄔˋ
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: RMMIG (口一一戈土)
Unicode: U+8DEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: chọi, chỗi, chúi, xói
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 1

Chữ gần giống 11

1/1

chì ㄔˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: sí đạc 跮踱)

Từ điển Trần Văn Chánh

【跮踱】sí đạc [chìduó] (văn) Đi đường chợt tiến chợt thoái.

Từ điển Trung-Anh

hasty walking

Từ ghép 1