Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

lù shang ㄌㄨˋ

1/1

路上

lù shang ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) on the road
(2) on a journey
(3) road surface

Một số bài thơ có sử dụng

• Hải Dương xứ - 海陽處 (Phạm Đình Hổ)
• Hán Hoàn Hầu miếu - 漢桓侯廟 (Phan Huy Thực)
• Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記 (Trương Hán Siêu)
• Lý gia trại tảo phát - 李家寨早發 (Nguyễn Du)
• Mạn đề - 漫題 (Đào Tấn)
• Quá Hoài Ân cựu huyện sở cảm tác - 過懷恩舊縣所感作 (Trần Đình Tân)
• Thanh minh - 清明 (Đỗ Mục)
• Thính oanh khúc - 聽鶯曲 (Từ Thông)
• Xuân kinh tạp vịnh kỳ 2 - 春京雜詠其二 (Phan Huy Ích)
• Xuân thi - 春詩 (Kỷ Quân)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm