Có 1 kết quả:

Lù jiā ㄌㄨˋ ㄐㄧㄚ

1/1

Lù jiā ㄌㄨˋ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Luke
(2) St Luke the evangelist

Bình luận 0