Có 1 kết quả:

Lù dé ㄌㄨˋ ㄉㄜˊ

1/1

Lù dé ㄌㄨˋ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Ruth (name)
(2) variant of 路德[Lu4 de2]
(3) Luther

Bình luận 0