Có 1 kết quả:

lù shù ㄌㄨˋ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) social connections
(2) stratagem
(3) method
(4) approach
(5) movement (martial arts)
(6) (sb's) background story

Bình luận 0