Có 1 kết quả:

Lù yì sī · Yī nà xī ào · Lú lā · Dá xí ěr wǎ ㄌㄨˋ ㄧˋ ㄙ ㄧ ㄋㄚˋ ㄒㄧ ㄚㄛˋ ㄌㄨˊ ㄌㄚ ㄉㄚˊ ㄒㄧˊ ㄦˇ ㄨㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Luiz Inácio Lula da Silva, the thirty-fifth President of Brazil
(2) Lula

Bình luận 0