Có 1 kết quả:

lù chéng ㄌㄨˋ ㄔㄥˊ

1/1

lù chéng ㄌㄨˋ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) route
(2) path traveled
(3) distance traveled
(4) course (of development)