Có 1 kết quả:
lù fèi ㄌㄨˋ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) travel expenses
(2) money for a voyage
(3) toll
(2) money for a voyage
(3) toll
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0