1/1
lù yáo zhī mǎ lì , rì jiǔ jiàn rén xīn ㄌㄨˋ ㄧㄠˊ ㄓ ㄇㄚˇ ㄌㄧˋ ㄖˋ ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄢˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh