Có 3 kết quả:
bèng ㄅㄥˋ • jiǎn ㄐㄧㄢˇ • pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Pinyin: bèng ㄅㄥˋ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ, pián ㄆㄧㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⻊并
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: RMTT (口一廿廿)
Unicode: U+8DF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⻊并
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: RMTT (口一廿廿)
Unicode: U+8DF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bính, kiển, nghiễn
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヘイ (hei), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u)
Âm Quảng Đông: pin4
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヘイ (hei), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u)
Âm Quảng Đông: pin4
Tự hình 1
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Móng chân giống thú ngay và phẳng.
2. Một âm là “kiển”. (Danh) Da giộp lên, da chai.
2. Một âm là “kiển”. (Danh) Da giộp lên, da chai.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. móng chân ngay và phẳng của giống thú
2. chai (phần da dày lên)
2. chai (phần da dày lên)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Móng chân giống thú ngay và phẳng.
2. Một âm là “kiển”. (Danh) Da giộp lên, da chai.
2. Một âm là “kiển”. (Danh) Da giộp lên, da chai.