Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tiào chū fǔ dǐ jìn huǒ kēng
ㄊㄧㄠˋ ㄔㄨ ㄈㄨˇ ㄉㄧˇ ㄐㄧㄣˋ ㄏㄨㄛˇ ㄎㄥ
1
/1
跳出釜底进火坑
tiào chū fǔ dǐ jìn huǒ kēng
ㄊㄧㄠˋ ㄔㄨ ㄈㄨˇ ㄉㄧˇ ㄐㄧㄣˋ ㄏㄨㄛˇ ㄎㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
out of the frying pan into the fire (idiom)
Bình luận
0