Có 1 kết quả:
tiào lóu ㄊㄧㄠˋ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to jump from a building (to kill oneself)
(2) fig. to sell at a large discount (in advertising)
(2) fig. to sell at a large discount (in advertising)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0