Có 1 kết quả:
tiào jiǎo ㄊㄧㄠˋ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stomp or hop about (in anxiety, anger etc)
(2) to dance on one's feet
(3) hopping mad (anxious, etc)
(2) to dance on one's feet
(3) hopping mad (anxious, etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh