Có 1 kết quả:
cǎi ㄘㄞˇ
Âm Quan thoại: cǎi ㄘㄞˇ
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⻊西
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨フノフ一
Thương Hiệt: RMMCW (口一一金田)
Unicode: U+8DF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⻊西
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨フノフ一
Thương Hiệt: RMMCW (口一一金田)
Unicode: U+8DF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tẩy, thải
Âm Nôm: sái, thái, xáy
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): お.う (o.u)
Âm Quảng Đông: coi2
Âm Nôm: sái, thái, xáy
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): お.う (o.u)
Âm Quảng Đông: coi2
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giẫm lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giẫm chân lên.
2. (Động) Đuổi theo, truy nã.
2. (Động) Đuổi theo, truy nã.
Từ điển Thiều Chửu
① Đuổi theo, truy nã.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Theo dấu chân mà đuổi bắt.
Từ điển Trung-Anh
variant of 踩[cai3]