Có 1 kết quả:
dā ㄉㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: bính đáp 蹦躂,蹦跶)
2. (xem: lựu đáp 蹓躂,蹓跶)
2. (xem: lựu đáp 蹓躂,蹓跶)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躂
Từ điển Trung-Anh
(1) to stumble
(2) to slip
(3) variant of 達|达[da2]
(2) to slip
(3) variant of 達|达[da2]
Từ ghép 2