Có 1 kết quả:

ㄉㄚ
Âm Pinyin: ㄉㄚ
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: RMYK (口一卜大)
Unicode: U+8DF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đáp, thát
Âm Quảng Đông: taat3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄉㄚ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: bính đáp 蹦躂,蹦跶)
2. (xem: lựu đáp 蹓躂,蹓跶)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 躂

Từ điển Trung-Anh

(1) to stumble
(2) to slip
(3) variant of 達|达[da2]

Từ ghép 2