Có 1 kết quả:
qiāo ㄑㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
cất chân lên, giơ chân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蹺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cất... lên, nhón... lên: 蹺起腳 Nhón chân lên; 高蹺 Cà kheo;
② Giơ ra, đưa ra: 蹺起大姆指稱贊 Giơ ngón tay cái ra khen ngợi;
③ Cà kheo.
② Giơ ra, đưa ra: 蹺起大姆指稱贊 Giơ ngón tay cái ra khen ngợi;
③ Cà kheo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹺
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise one's foot
(2) to stand on tiptoe
(3) stilts
(2) to stand on tiptoe
(3) stilts
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 蹺|跷[qiao1]
(2) to raise one's foot
(3) stilts
(2) to raise one's foot
(3) stilts
Từ ghép 8