Từ điển phổ thông
1. đường cấm để cho vua đi
2. đứng một chân
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cấm đường (để dành đường cho vua đi):
蹕路 Cấm đường;
② Xe ngựa của vua;
③ Đứng một chân.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
to clear streets when emperor tours