Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一フノフ一丨
Thương Hiệt: RMPPJ (口一心心十)
Unicode: U+8DF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tất
Âm Nôm: tất
Âm Quảng Đông: bat1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

ㄅㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đường cấm để cho vua đi
2. đứng một chân

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蹕.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cấm đường (để dành đường cho vua đi): 蹕路 Cấm đường;
② Xe ngựa của vua;
③ Đứng một chân.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蹕

Từ điển Trung-Anh

to clear streets when emperor tours