Có 1 kết quả:

xiān ㄒㄧㄢ
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: RMYHJ (口一卜竹十)
Unicode: U+8DF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiên
Âm Nôm: tiên
Âm Quảng Đông: sin1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

xiān ㄒㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

chùn bước, do dự

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 躚.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chùn bước, do dự. Xem 翩躚, 蹁躚 [pianxian].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 躚

Từ điển Trung-Anh

(1) to manner of dancing
(2) to walk around

Từ ghép 1