Có 1 kết quả:

duò ㄉㄨㄛˋ
Âm Quan thoại: duò ㄉㄨㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMHND (口一竹弓木)
Unicode: U+8DFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoạ
Âm Nôm: đà
Âm Quảng Đông: do2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

duò ㄉㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giẫm, đạp lên

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giậm. ◎Như: “đóa cước” giậm chân. ◇Tam quốc diễn nghĩa : “Duẫn ngưỡng diện điệt túc, bán thưởng bất ngữ” , (Đệ cửu hồi) (Vương) Doãn ngửa mặt giậm chân, một lúc không nói gì.

Từ điển Trần Văn Chánh

Giậm: Giậm chân. Cv. .

Từ điển Trung-Anh

variant of [duo4]

Từ điển Trung-Anh

to stamp one's feet