Có 3 kết quả:
jī ㄐㄧ • jiǎo ㄐㄧㄠˇ • qiāo ㄑㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. leo lên, lên cao
2. mọc lên
2. mọc lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躋.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lên, bước lên, leo lên, trèo lên: 使越南科學躋于世界先進之列 Đưa nền khoa học Việt Nam lên tới đỉnh cao thế giới; 躋彼公堂 Lên chỗ công đường (Thi Kinh).
Từ điển Trung-Anh
(1) to go up (esp. in rank)
(2) to rise
(3) to ascend
(2) to rise
(3) to ascend
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mạnh mẽ, gan dạ, dũng cảm;
② Kiêu căng, kiêu ngạo, hống hách.
② Kiêu căng, kiêu ngạo, hống hách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹻
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹺.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹻