Có 3 kết quả:

ㄐㄧjiǎo ㄐㄧㄠˇqiāo ㄑㄧㄠ
Âm Quan thoại: ㄐㄧ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ, qiāo ㄑㄧㄠ
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: RMYKL (口一卜大中)
Unicode: U+8DFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiểu, nghiêu,
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: zai1

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/3

ㄐㄧ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. leo lên, lên cao
2. mọc lên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lên, bước lên, leo lên, trèo lên: 使 Đưa nền khoa học Việt Nam lên tới đỉnh cao thế giới; Lên chỗ công đường (Thi Kinh).

Từ điển Trung-Anh

(1) to go up (esp. in rank)
(2) to rise
(3) to ascend

Từ ghép 1

jiǎo ㄐㄧㄠˇ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Mạnh mẽ, gan dạ, dũng cảm;
② Kiêu căng, kiêu ngạo, hống hách.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

qiāo ㄑㄧㄠ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như