Có 3 kết quả:
jī ㄐㄧ • jiǎo ㄐㄧㄠˇ • qiāo ㄑㄧㄠ
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊齐
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: RMYKL (口一卜大中)
Unicode: U+8DFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. leo lên, lên cao
2. mọc lên
2. mọc lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躋.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lên, bước lên, leo lên, trèo lên: 使越南科學躋于世界先進之列 Đưa nền khoa học Việt Nam lên tới đỉnh cao thế giới; 躋彼公堂 Lên chỗ công đường (Thi Kinh).
Từ điển Trung-Anh
(1) to go up (esp. in rank)
(2) to rise
(3) to ascend
(2) to rise
(3) to ascend
Từ ghép 1
giản thể