Có 1 kết quả:
jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: zú 足 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⻊巠
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一フフフ一丨一
Thương Hiệt: RMMVM (口一一女一)
Unicode: U+8E01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: zú 足 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⻊巠
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一フフフ一丨一
Thương Hiệt: RMMVM (口一一女一)
Unicode: U+8E01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hĩnh
Âm Nôm: cảnh, kinh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): すね (sune), は.ぎ (ha.gi)
Âm Quảng Đông: hang1
Âm Nôm: cảnh, kinh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): すね (sune), は.ぎ (ha.gi)
Âm Quảng Đông: hang1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cẳng chân
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “hĩnh” 脛.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ hĩnh 脛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 脛 (bộ 肉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hĩnh 脛 — Cái chân.
Từ điển Trung-Anh
variant of 脛|胫[jing4]