Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bù ㄅㄨˋTổng nét: 14
Bộ:
zú 足 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⻊步Nét bút:
丨フ一丨一丨一丨一丨一丨ノノThương Hiệt: RMYLH (口一卜中竹)
Unicode:
U+8E04Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận