Có 2 kết quả:
liàng qiāng ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧㄤ • liàng qiàng ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chân đi tập tễnh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 踉蹌|踉跄[liang4 qiang4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh