Có 2 kết quả:

liàng qiāng ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧㄤliàng qiàng ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

chân đi tập tễnh

Từ điển Trung-Anh

variant of 踉蹌|踉跄[liang4 qiang4]