Có 2 kết quả:
liàng qiāng ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧㄤ • liàng qiàng ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chân đi tập tễnh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 踉蹌|踉跄[liang4 qiang4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0