Có 1 kết quả:
chóu ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: trì trù 踟躊)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躊.
Từ điển Trần Văn Chánh
【躊躇】trù trừ [chóuchú] (văn) Do dự, chần chừ, trù trừ, dùng dằng: 躊躇不前 Do dự không tiến lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躊
Từ điển Trung-Anh
(1) to pace back and forth
(2) to hesitate
(3) to waver
(2) to hesitate
(3) to waver
Từ ghép 5