Có 1 kết quả:
chóu chú mǎn zhì ㄔㄡˊ ㄔㄨˊ ㄇㄢˇ ㄓˋ
chóu chú mǎn zhì ㄔㄡˊ ㄔㄨˊ ㄇㄢˇ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enormously proud of one's success (idiom); smug
(2) complacent
(2) complacent
Bình luận 0
chóu chú mǎn zhì ㄔㄡˊ ㄔㄨˊ ㄇㄢˇ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0