Có 1 kết quả:

tā shi ㄊㄚ

1/1

tā shi ㄊㄚ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) firmly-based
(2) steady
(3) steadfast
(4) to have peace of mind
(5) free from anxiety
(6) Taiwan pr. [ta4 shi2]

Bình luận 0