Có 1 kết quả:

tà bǎn ㄊㄚˋ ㄅㄢˇ

1/1

tà bǎn ㄊㄚˋ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pedal (in a car, on a piano etc)
(2) treadle
(3) footstool
(4) footrest
(5) footboard