Có 1 kết quả:
tà qīng ㄊㄚˋ ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. tread the green; go for a walk in the spring (when the grass has turned green)
(2) spring hike season around Qingming festival 清明, 4th-6th April
(2) spring hike season around Qingming festival 清明, 4th-6th April
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0