Có 1 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: zú 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻊戔
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: RMII (口一戈戈)
Unicode: U+8E10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiễn
Âm Nôm: tiễn
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin5, zin6
Âm Nôm: tiễn
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin5, zin6
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ quá Đông Khê - 夜過東溪 (Vương Tích)
• Du thành nam thập lục thủ - Lạc hoa - 遊城南十六首-落花 (Hàn Dũ)
• Đăng Ngô cổ thành ca - 登吳古城歌 (Lưu Trường Khanh)
• Đề Bảo Ngọc tục Trang Tử văn hậu - 題寶玉續莊子文後 (Tào Tuyết Cần)
• Ngũ nguyệt thuỷ biên liễu - 五月水邊柳 (Thôi Hộ)
• Phạt kha 2 - 伐柯2 (Khổng Tử)
• Phạt mộc 3 - 伐木 3 (Khổng Tử)
• Tế Trình thị muội Văn - 祭程氏妹文 (Đào Tiềm)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Tống trùng biểu điệt Vương Lệ bình sự sứ Nam Hải - 送重表侄王砅評事使南海 (Đỗ Phủ)
• Du thành nam thập lục thủ - Lạc hoa - 遊城南十六首-落花 (Hàn Dũ)
• Đăng Ngô cổ thành ca - 登吳古城歌 (Lưu Trường Khanh)
• Đề Bảo Ngọc tục Trang Tử văn hậu - 題寶玉續莊子文後 (Tào Tuyết Cần)
• Ngũ nguyệt thuỷ biên liễu - 五月水邊柳 (Thôi Hộ)
• Phạt kha 2 - 伐柯2 (Khổng Tử)
• Phạt mộc 3 - 伐木 3 (Khổng Tử)
• Tế Trình thị muội Văn - 祭程氏妹文 (Đào Tiềm)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Tống trùng biểu điệt Vương Lệ bình sự sứ Nam Hải - 送重表侄王砅評事使南海 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. giẫm lên
2. thực hiện, thi hành
2. thực hiện, thi hành
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xéo, đạp, giẫm vào. ◎Như: “tiễn đạp” 踐踏 giẫm lên. ◇Tam quốc chí 三國志: “Thường viễn tị lương điền, bất tiễn miêu giá” 常遠避良田, 不踐苗稼 (Tôn Đăng truyện 孫登傳) Thường tránh xa ruộng tốt, không giẫm lên mầm non mạ lúa.
2. (Động) Lên (ngôi), đăng (ngôi). ◎Như: “tiễn tộ” 踐祚 lên ngôi vua.
3. (Động) Tuân theo, noi. ◇Luận Ngữ 論語: “Tử Trương vấn thiện nhân chi đạo. Tử viết: Bất tiễn tích, diệc bất nhập ư thất” 子張問善人之道. 子曰: 不踐跡, 亦不入於室 (Tiên tiến 先進) Tử Trương hỏi thế nào là người thiện. Khổng tử đáp: (Ấy là người) Không theo vết cũ (của cổ nhân, mà cũng tốt), nhưng không đạt đến mức tinh vi của đạo.
4. (Động) Thực hành, thi hành. ◎Như: “tiễn ước” 踐約 thực hành lời ước, “tiễn ngôn” 踐言 làm đúng như lời đã nói.
5. (Danh) Hàng lối. ◇Thi Kinh 詩經: “Biên đậu hữu tiễn” 籩豆有踐 (Tiểu nhã 小雅, Phạt mộc 伐木) Những đĩa thức ăn (được bày ra) có hàng lối.
2. (Động) Lên (ngôi), đăng (ngôi). ◎Như: “tiễn tộ” 踐祚 lên ngôi vua.
3. (Động) Tuân theo, noi. ◇Luận Ngữ 論語: “Tử Trương vấn thiện nhân chi đạo. Tử viết: Bất tiễn tích, diệc bất nhập ư thất” 子張問善人之道. 子曰: 不踐跡, 亦不入於室 (Tiên tiến 先進) Tử Trương hỏi thế nào là người thiện. Khổng tử đáp: (Ấy là người) Không theo vết cũ (của cổ nhân, mà cũng tốt), nhưng không đạt đến mức tinh vi của đạo.
4. (Động) Thực hành, thi hành. ◎Như: “tiễn ước” 踐約 thực hành lời ước, “tiễn ngôn” 踐言 làm đúng như lời đã nói.
5. (Danh) Hàng lối. ◇Thi Kinh 詩經: “Biên đậu hữu tiễn” 籩豆有踐 (Tiểu nhã 小雅, Phạt mộc 伐木) Những đĩa thức ăn (được bày ra) có hàng lối.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giẫm, xéo: 以足踐之 Lấy chân giẫm lên;
② Thực hành;
③ (văn) Lên, chiếm giữ: 踐祚 (Vua) lên ngôi;
④ (văn) Noi theo: 不踐跡 Không theo lề lối cũ (Luận ngữ);
⑤ (văn) Hàng lối.
② Thực hành;
③ (văn) Lên, chiếm giữ: 踐祚 (Vua) lên ngôi;
④ (văn) Noi theo: 不踐跡 Không theo lề lối cũ (Luận ngữ);
⑤ (văn) Hàng lối.
Từ điển Trung-Anh
(1) to fulfill (a promise)
(2) to tread
(3) to walk
(2) to tread
(3) to walk
Từ ghép 6